Có 2 kết quả:
一条心 yī tiáo xīn ㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄣ • 一條心 yī tiáo xīn ㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be of one mind
(2) to think or act alike
(2) to think or act alike
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be of one mind
(2) to think or act alike
(2) to think or act alike
Bình luận 0